Characters remaining: 500/500
Translation

matter of course

/'mætərəv'kɔ:s/
Academic
Friendly

Từ "matter of course" trong tiếng Anh có nghĩa "việc tất nhiên" hoặc "điều đương nhiên". thường được dùng để chỉ một điều mọi người đều chấp nhận bình thường hoặc không đặc biệt.

Cách sử dụng:
  1. Danh từ: "matter of course" có thể được sử dụng như một danh từ để nói về một tình huống hoặc hành động người ta đã quen thuộc.

    • dụ: "In our company, providing feedback is a matter of course." (Tại công ty của chúng tôi, việc cung cấp phản hồi một điều tất nhiên.)
  2. Tính từ: Khi diễn tả một điều đó xảy ra một cách tự nhiên không cần suy nghĩ nhiều.

    • dụ: "It is a matter of course to check your work before submitting it." (Đó điều đương nhiên khi kiểm tra công việc của bạn trước khi nộp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một hành động cần thiết hoặc không thể thiếu trong một tình huống nào đó.
    • dụ: "In modern education, digital literacy is a matter of course." (Trong giáo dục hiện đại, khả năng sử dụng công nghệ số là một điều đương nhiên.)
Các từ gần giống:
  • Routine: thường chỉ những việc lặp đi lặp lại, có thể không phải điều tất nhiên.
  • Norm: chỉ những chuẩn mực xã hội mọi người thường tuân theo.
Từ đồng nghĩa:
  • Natural occurrence: điều xảy ra một cách tự nhiên.
  • Standard practice: thực hành tiêu chuẩn.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • By all means: một cách tự nhiên, không phải bàn cãi.
  • As a matter of fact: thực tế , để nhấn mạnh một điều đó.
Lưu ý:
  • "Matter of course" không chỉ dừng lạiý nghĩa đơn giản còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh tính tự nhiên hoặc sự cần thiết của một hành động trong cuộc sống hàng ngày.
danh từ
  1. việc tất nhiên
tính từ
  1. tất nhiên, đương nhiên

Comments and discussion on the word "matter of course"